Rèn luyện sức mạnh cốt lõi và thăng bằng cho vận động viên,Giới thiệu về tầm quan trọng của việc rèn luyện sức mạnh cốt lõi và thăng bằng

tác giả: nguồn: Duyệt qua: 【to lớn Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2025-01-08 17:43:06 Số lượng bình luận:

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 t岷 quan tr峄峮g c峄 vi峄嘽 r猫n luy峄噉 s峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i v脿 th膬ng b岷眓g

Vi峄嘽 r猫n luy峄噉 s峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i v脿 th膬ng b岷眓g l脿 m峄檛 ph岷 quan tr峄峮g trong qu谩 tr矛nh 膽脿o t岷 th峄 l峄眂 cho c谩c v岷璶 膽峄檔g vi锚n. S峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i kh么ng ch峄 gi煤p c岷 thi峄噉 kh岷 n膬ng di chuy峄僴 m脿 c貌n gi煤p t膬ng c瓢峄漬g s峄ヽ kh峄廵 t峄昻g th峄 v脿 gi岷 thi峄僽 nguy c啤 ch岷 th瓢啤ng.

1. T岷 quan tr峄峮g c峄 s峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i

S峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i l脿 kh岷 n膬ng c峄 c啤 th峄 trong vi峄嘽 duy tr矛 s峄 峄昻 膽峄媙h v脿 h峄 tr峄 c谩c c啤 quan quan tr峄峮g. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 l媒 do 猫岷l玫b岷岷璶锚n岷r猫岷l玫b岷PhápZidanet岷 sao s峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i l岷 quan tr峄峮g 膽峄慽 v峄沬 c谩c v岷璶 膽峄檔g vi锚n:

脻 ngh末aM么 t岷Ⅻ/th>
Gi岷 thi峄僽 ch岷 th瓢啤ngS峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i gi煤p c啤 th峄 峄昻 膽峄媙h h啤n, gi岷 thi峄僽 nguy c啤 ch岷 th瓢啤ng khi th峄眂 hi峄噉 c谩c 膽峄檔g t谩c m岷h m岷?
T膬ng c瓢峄漬g hi峄噓 su岷C啤 th峄 c贸 s峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i t峄憈 s岷 th峄眂 hi峄噉 c谩c 膽峄檔g t谩c nhanh ch贸ng v脿 ch铆nh x谩c h啤n, t峄 膽贸 c岷 thi峄噉 hi峄噓 su岷.
Gi煤p duy tr矛 t瓢 th岷军/td>S峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i gi煤p duy tr矛 t瓢 th岷 膽煤ng, gi岷 thi峄僽 c膬ng th岷硁g cho c峄檛 s峄憂g v脿 c谩c c啤 quan kh谩c.

2. C谩c b脿i t岷璸 r猫n luy峄噉 s峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i

膼峄 r猫n luy峄噉 s峄ヽ m岷h c峄憈 l玫i, c谩c v岷璶 膽峄檔g vi锚n c贸 th峄 th峄眂 hi峄噉 c谩c b脿i t岷璸 sau:

  • Plank: 膼峄﹏g th岷硁g, 膽岷穞 hai tay d瓢峄沬 vai, g贸t ch芒n ch岷 s脿n, gi峄 nguy锚n t瓢 th岷 trong 30 gi芒y 膽岷縩 1 ph煤t.

  • Leg raise: N岷眒 ng峄璦, du峄梚 th岷硁g hai ch芒n, n芒ng ch芒n l锚n cao 膽岷縩 m峄ヽ t峄慽 膽a, gi峄 nguy锚n t瓢 th岷 trong 3 gi芒y, sau 膽贸 h岷 ch芒n xu峄憂g.

  • Glute bridge: N岷眒 ng峄璦, du峄梚 th岷硁g hai ch芒n, n芒ng m么ng l锚n cao 膽岷縩 m峄ヽ t峄慽 膽a, gi峄 nguy锚n t瓢 th岷 trong 3 gi芒y, sau 膽贸 h岷 m么ng xu峄憂g.

3. T岷 quan tr峄峮g c峄 th膬ng b岷眓g

Th膬ng b岷眓g l脿 kh岷 n膬ng duy tr矛 s峄 峄昻 膽峄媙h c峄 c啤 th峄 trong c谩c t矛nh hu峄憂g kh谩c nhau. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 l媒 do t岷 sao th膬ng b岷眓g l岷 quan tr峄峮g 膽峄慽 v峄沬 c谩c v岷璶 膽峄檔g vi锚n:

脻 ngh末aM么 t岷Ⅻ/th>
Gi岷 thi峄僽 ch岷 th瓢啤ngTh膬ng b岷眓g t峄憈 gi煤p c啤 th峄 duy tr矛 s峄 峄昻 膽峄媙h, gi岷 thi峄僽 nguy c啤 ch岷 th瓢啤ng khi th峄眂 hi峄噉 c谩c 膽峄檔g t谩c.
T膬ng c瓢峄漬g kh岷 n膬ng di chuy峄僴Th膬ng b岷眓g t峄憈 gi煤p c啤 th峄 th峄眂 hi峄噉 c谩c 膽峄檔g t谩c nhanh ch贸ng v脿 ch铆nh x谩c h啤n.
Gi煤p duy tr矛 t瓢 th岷军/td>Th膬ng b岷眓g t峄憈 gi煤p duy tr矛 t瓢 th岷 膽煤ng, gi岷 thi峄僽 c膬ng th岷硁g cho c峄檛 s峄憂g v脿 c谩c c啤 quan kh谩c.

4. C谩c b脿i t岷璸 r猫n luy峄噉 th膬ng b岷眓g

膼峄 r猫n luy峄噉 th膬ng b岷眓g, c谩c v岷璶 膽峄檔g vi锚n c贸 th峄 th峄眂 hi峄噉 c谩c b脿i t岷璸 sau:

  • Single-leg balance: 膼峄﹏g tr锚n m峄檛 ch芒n, c峄 g岷痭g duy tr矛 s峄 峄昻 膽峄媙h trong 30 gi芒y 膽岷縩 1 ph煤t, sau 膽贸 chuy峄僴 sang ch芒n c貌n l岷.

  • Yoga poses: Th峄眂 hi峄噉 c谩c b脿i t岷璸 yoga nh瓢 tree pose, eagle pose, gi煤p c岷 thi峄噉 kh岷 n膬ng th膬ng b岷眓g.

  • Balance board: S峄

Cập nhật mới nhất

Nhấp vào xếp hạng